Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
何啻 hé chì
ㄏㄜˊ ㄔˋ
1
/1
何啻
hé chì
ㄏㄜˊ ㄔˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) far more than
(2) not limited to
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đầu giản Hàm, Hoa lưỡng huyện chư tử - 投簡鹹華兩縣諸子
(
Đỗ Phủ
)
•
Đề Trần Thận Tư học quán thứ Phương Đình vận kỳ 09 - 題陳慎思學館次方亭韻其九
(
Cao Bá Quát
)
•
Độ Chế giang - 渡制江
(
Cao Bá Quát
)
•
Hoàn gia kỳ 1 - 還家其一
(
Vương Nhược Hư
)
•
Thần Phù ngộ vũ - 神符遇雨
(
Thái Thuận
)
•
Thất vọng - 失望
(
Đặng Trần Côn
)
•
Thương xuân tặng viễn - 傷春贈遠
(
Độc Cô Cập
)
•
Vi nhân cầu giáo - 為人求教
(
Phan Phu Tiên
)
Bình luận
0